Giới thiệu máy đo độ ẩm vật liệu Elitech MOT-270W
Máy đo độ ẩm kỹ thuật số Elitech MOT-270W – Phát hiện nhanh chóng độ ẩm trong gỗ, vách thạch cao hoặc các bề mặt khác với thiết bị kiểm tra dạng ghim này. Màn hình LCD có đèn nền giúp dễ đọc, đầu dò ghim thép không gỉ 8mm và chức năng HOLD (Giữ) để phát hiện rò rỉ nước và nấm mốc chính xác. Lý tưởng để ngăn ngừa ẩm ướt và nấm mốc đen trong nhà bạn.
- CẢM BIẾN ĐỘ ẨM: Công cụ đo tiện dụng của chúng tôi có thể nhanh chóng xác định mức độ khắc phục cần thiết để giữ cho gia đình bạn an toàn khỏi nấm mốc đen. Độ ẩm cao không được xử lý là nguyên nhân hàng đầu gây ra sự phát triển của nấm có hại trong nhà.
- MÁY PHÁT HIỆN RÒ RỈ NƯỚC: Việc tìm ra độ ẩm trong gỗ hoặc vách thạch cao của bạn là bước đầu tiên để phòng ngừa sớm. Liên tục kiểm tra và thử nghiệm các vết nước đáng ngờ xung quanh nhà để bạn có thể xác định xem khu vực đó bị ướt hay đã khô. Nút GIỮ ĐỌC.
- MÁY ĐỌC ĐỘ ẨM: Máy kiểm tra nấm mốc có màn hình LCD lớn có đèn nền để phát hiện nhanh chóng và dễ dàng. Máy quét nấm mốc của chúng tôi bao gồm các chốt thép không gỉ 8mm bổ sung, một nắp bảo vệ.
- MÁY KIỂM TRA MỐC: Để có kết quả kiểm tra chính xác, hãy cắm các chốt thép không gỉ vào bề mặt của vật bạn đang đo.
Ứng dụng sản phẩm
- Ngành chế biến và sản xuất gỗ: kiểm tra độ ẩm của gỗ nguyên liệu, ván ép, đồ nội thất, sàn gỗ, pallet, thùng chứa…
- Ngành xây dựng: đo độ ẩm trong vật liệu xây dựng như tường, bê tông, vữa, gạch… để đảm bảo chất lượng công trình.
- Kho lạnh – nhà máy: theo dõi độ ẩm của sản phẩm gỗ, tre, vật liệu mộc nhằm hạn chế nứt gãy, cong vênh trong quá trình lưu trữ.
- Phòng thí nghiệm – trung tâm kiểm định: dùng để xác định nhanh độ ẩm của mẫu vật liệu mà không cần sấy khô mẫu.
Thông số kỹ thuật
| Cấp đo (Gear) |
Phạm vi đo (Range) | Độ phân giải (Resolution) | |
|---|---|---|---|
| Gỗ (Wood) | 1 | 6.0% ~ 39% | 0.10% |
| 2 | 7.0% ~ 48% | ||
| 3 | 8.5% ~ 55% | ||
| 4 | 9.5% ~ 65% | ||
| Vật liệu khác (Other material) | A | 0% ~ 10.9% | |
| B | 0% ~ 8.9% | ||
| C | 0% ~ 9.9% | ||
| D | 0% ~ 15.9% | ||
| Độ chính xác (Precision) | ±2% (Cấp đo gỗ số 1) |
|---|---|
| Nhiệt độ làm việc (Operating temperature) | 0℃ ~ 40℃ |
| Độ ẩm làm việc (Operating humidity) | 20%RH ~ 90%RH |
| Tự động tắt nguồn (Automatic shutdown) | Khoảng 10 phút |
| Chiều dài đầu dò (Length of probe) | 9.8 mm |
| Pin (Battery) | 2 viên pin AAA 1.5V |
| Kích thước (Size) | 135.6 * 55 * 29.4 mm |
| Khối lượng (Weight) | 107.7 g (không bao gồm pin) |
Bảng so sánh cấp vật liệu
| Loại gỗ (Wood) | Cấp (Grade) | Loại gỗ (Wood) | Cấp (Grade) |
|---|---|---|---|
| Rhodes west teak | 1 | African whitewood | 3 |
| Ormosia hosiei | 1 | Gmelina chinensis benth | 3 |
| Brazil walnut tree | 1 | Hemlock | 3 |
| Walnut tree | 2 | Dipterocarpus | 3 |
| Apitong | 2 | Oak | 3 |
| White poplar | 2 | Chinese red pine | 4 |
| Teak | 2 | Coquito | 4 |
| Banya pine | 3 | Abies holophylla maxim | 4 |
| Douglas fir / D-fir | 3 | Larch | 4 |
| Lauan | 3 | Apitong | 4 |
| Manchurian ash | 3 | Birch | 4 |
| European silver | 3 | Basswood | 4 |
| Maple | 3 | — | — |
| White ash | 3 | — | — |
| Rose wood | 3 | — | — |
| Vật liệu khác (Other material) | |
|---|---|
| A | Đá karstenite |
| B | Vữa xi măng |
| C | Vữa vôi |
| D | Gạch |
Phụ kiện đính kèm
– Máy chính * 1,
– Pin AAA 1.5V * 2,
– Sách hướng dẫn sử dụng * 1,
– Hộp đóng gói.


toannhan –
Giá cả tốt hơn nhiều nơi khác, Bao bì đẹp, chuyên nghiệp, thể hiện sự uy tín.