Thông số kỹ thuật
Bảng lựa chọn(Cảm biến rung và ánh sáng tiêu chuẩn)
Model | LogEt 260 T | LogEt 260 TH | LogEt 260 TE | LogEt 260 THE | LogEt 260 TLE |
---|---|---|---|---|---|
Loại đầu dò | Nhiệt độ tích hợp | Nhiệt độ & độ ẩm tích hợp | Nhiệt độ bên ngoài + nhiệt độ bên trong | Nhiệt độ bên ngoài thấp + nhiệt độ bên trong | Nhiệt độ bên ngoài thấp + nhiệt độ bên trong |
Dải đo | -30°C~60°C | -30°C~60°C 0%RH~100%RH |
-40°C ~ 85°C | Bên ngoài: -200°C~150°C Bên trong: -30°C~60°C 0%RH~100%RH |
Bên ngoài: -200°C~150°C Bên trong: -30°C~60°C |
Độ chính xác | ±0.5°C | ±0.5°C ±5%RH |
±0.5°C | ±0.5°C ±5%RH |
±0.5°C (-40°C~85°C) ±1°C (100°C~150°C) ±2°C (other) |
Ghi chú: Đầu dò nhiệt độ tích hợp không được sử dụng khi sạc, để tránh nhiệt độ xung quanh tăng cao. Không sạc trong môi trường dưới 0°C.
Thông số kỹ thuật chung
Mục | Thông tin |
---|---|
Dải rung | 0g~16g |
Dải cường độ ánh sáng | 0~52000Lux |
Độ phân giải | 0.1°C/0.1%RH/0.1g/1Lux |
Nút bấm | Thiết kế hai nút bấm |
Đèn LED | Đèn LED chỉ thị màu đỏ, xanh lá và xanh dương |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD dạng mã vạch |
Định vị | LBS + GPS (tùy chọn) |
Bộ nhớ | 10.000 điểm ghi |
Dữ liệu bóng | Có hỗ trợ dữ liệu trước và sau rung |
Khoảng cách tải lên | SIM: 24 giờ mặc định; eSIM: 60 phút |
Phương thức tải dữ liệu | 4G+2G |
Chế độ bắt đầu ghi | Nút bấm, áp suất, hẹn giờ |
Chế độ dừng ghi | Nút bấm, nền tảng, hoặc ghi đầy |
Chế độ vận chuyển máy bay | Khóa nút, mã điện tử |
Chế độ báo động | Vượt giới hạn, mất nguồn |
Loại pin | Pin lithium có thể sạc lại 3.7V (3000mAh) |
OTA (nâng cấp từ xa) | Hỗ trợ thông qua phần mềm nền tảng quản lý dữ liệu |
Cấp chống nước | IP65 (tiêu chuẩn) |
Môi trường làm việc | -30°C ~ 70°C; 20%RH ~ 100%RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ | -45°C ~ 85°C |
Kích thước và thông số | 103 × 61.3 × 30 (mm) |
Reviews
There are no reviews yet.